Characters remaining: 500/500
Translation

round robin

/'raund'rɔbin/
Academic
Friendly

Từ "round robin" trong tiếng Anh một số nghĩa khác nhau, nhưng một trong những ý nghĩa chính liên quan đến bản kiến nghị hoặc một hình thức thảo luận mọi người tham gia tên theo vòng tròn, nhằm mục đích không cho biết ai người bắt đầu tên đầu tiên.

Định nghĩa chi tiết:
  • Round Robin (danh từ): một hình thức trong đó một nhóm người hoặc tổ chức tham gia vào một hoạt động nào đó theo một thứ tự nhất định. Trong trường hợp bản kiến nghị, mỗi người sẽ tên vào một tài liệu không ai biết ai người đầu tiên .
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh bản kiến nghị:

    • "We decided to create a round robin petition to show our support for the new policy." (Chúng tôi quyết định tạo một bản kiến nghị theo hình thức vòng tròn để thể hiện sự ủng hộ cho chính sách mới.)
  2. Trong thể thao:

    • "In the round robin tournament, each team plays against every other team." (Trong giải đấu theo hình thức vòng tròn, mỗi đội sẽ thi đấu với tất cả các đội khác.)
  3. Trong cuộc họp:

    • "During the meeting, we had a round robin discussion where everyone shared their ideas." (Trong cuộc họp, chúng tôi đã một cuộc thảo luận theo hình thức vòng tròn, nơi mọi người đều chia sẻ ý tưởng của mình.)
Các cách sử dụng biến thể:
  • Round-robin tournament: Giải đấu trong đó mỗi đội thi đấu với tất cả các đội khác.
  • Round robin scheduling: Lập lịch theo hình thức vòng tròn, thường dùng trong các buổi họp hoặc sự kiện.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Circular: Hình tròn, nhưng không hoàn toàn giống nghĩa với "round robin".
  • Petition: Kiến nghị, có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự nhưng không nhất thiết phải theo hình thức vòng tròn.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Go round in circles: Đi vòng vo không tiến triển. Cách diễn đạt này có thể liên quan đến ý tưởng của việc "round robin" trong một cuộc thảo luận không kết quả rõ ràng.
  • Round up: Tập hợp, không hoàn toàn giống nhưng có thể liên quan trong ngữ cảnh nhóm người.
Lưu ý:

Mặc dù "round robin" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng ý nghĩa cốt lõi của vẫn liên quan đến hình thức tổ chức theo vòng tròn, nơi mọi người tham gia một cách đồng đều không ai đứng đầu hay bắt đầu trước.

danh từ
  1. bản kiến nghị tên theo vòng tròn (cốt để không cho biết ai người tên đầu tiên)

Comments and discussion on the word "round robin"