Từ "round robin" trong tiếng Anh có một số nghĩa khác nhau, nhưng một trong những ý nghĩa chính là liên quan đến bản kiến nghị hoặc một hình thức thảo luận mà mọi người tham gia ký tên theo vòng tròn, nhằm mục đích không cho biết ai là người bắt đầu ký tên đầu tiên.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh bản kiến nghị:
"During the meeting, we had a round robin discussion where everyone shared their ideas." (Trong cuộc họp, chúng tôi đã có một cuộc thảo luận theo hình thức vòng tròn, nơi mọi người đều chia sẻ ý tưởng của mình.)
Các cách sử dụng và biến thể:
Round-robin tournament: Giải đấu mà trong đó mỗi đội thi đấu với tất cả các đội khác.
Round robin scheduling: Lập lịch theo hình thức vòng tròn, thường dùng trong các buổi họp hoặc sự kiện.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Circular: Hình tròn, nhưng không hoàn toàn giống nghĩa với "round robin".
Petition: Kiến nghị, có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự nhưng không nhất thiết phải theo hình thức vòng tròn.
Các idioms và phrasal verbs liên quan:
Go round in circles: Đi vòng vo mà không tiến triển. Cách diễn đạt này có thể liên quan đến ý tưởng của việc "round robin" trong một cuộc thảo luận không có kết quả rõ ràng.
Round up: Tập hợp, không hoàn toàn giống nhưng có thể liên quan trong ngữ cảnh nhóm người.
Lưu ý:
Mặc dù "round robin" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng ý nghĩa cốt lõi của nó vẫn liên quan đến hình thức tổ chức theo vòng tròn, nơi mọi người tham gia một cách đồng đều và không có ai đứng đầu hay bắt đầu trước.